I. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH BAN HÀNH NĂM 2018
| TT | Tên ngành (Chuyên ngành/ nhóm Chuyên ngành) | Tải về CTĐT | 
|---|---|---|
| I | Khoa Công trình | |
| 1 | Ngành Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | |
| 1.1 | Chuyên ngành Kỹ thuật XD Cầu đường bộ | |
| 1.2 | Chuyên ngành Kỹ thuật XD Đường bộ | |
| 1.3 | Chuyên ngành Kỹ thuật XD Cầu hầm | |
| 1.4 | Chuyên ngành Kỹ thuật XD Đường sắt | |
| 1.5 | Chuyên ngành Kỹ thuật XD Cầu - Đường sắt | |
| 1.6 | Chuyên ngành Kỹ thuật XD Cầu - Đường ô tô - Sân bay | |
| 1.7 | Chuyên ngành Kỹ thuật XD Đường ô tô - Sân bay | |
| 1.8 | Chuyên ngành Công trình giao thông công chính | |
| 1.9 | Chuyên ngành Công trình giao thông đô thị | |
| 1.10 | Chuyên ngành Tự động hóa thiết kế cầu đường | |
| 1.11 | Chuyên ngành Kỹ thuật giao thông đường bộ | |
| 1.12 | Nhóm Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chuyên ngành: Kỹ thuật XD Đường sắt đô thị; Kỹ thuật XD Đường hầm và metro; Địa kỹ thuật CTGT; Kỹ thuật GIS và trắc địa CT) | |
| 2 | Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | |
| II | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Tải về CTDT | 
| 3 | Ngành Kỹ thuật xây dựng (gồm các Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu xây dựng; Kỹ thuật hạ tầng đô thị; Vật liệu và công nghệ xây dựng) | |
| III | Khoa Cơ khí | |
| 4 | Ngành Kỹ thuật cơ khí | |
| 4.1 | Nhóm Kỹ thuật cơ khí (gồm các Chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí; Tự động hóa thiết kế cơ khí; Cơ điện tử) | |
| 4.2 | Nhóm Kỹ thuật ôtô (Chuyên ngành Cơ khí ôtô) | |
| 4.3 | Nhóm Kỹ thuật cơ khí động lực (gồm các Chuyên ngành: Máy xây dựng; Cơ giới hóa XD cầu đường; Cơ khí giao thông công chính; Kỹ thuật máy động lực; Đầu máy - toa xe, Tàu điện - metro) | |
| 5 | Ngành Kỹ thuật nhiệt (gồm các Chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh; Điều hòa không khí và thông gió CT xây dựng) | Tải về CTDT | 
| IV | Khoa Điện - Điện tử | Tải về CTDT | 
| 6 | Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |
| 7 | Ngành Kỹ thuật điện | |
| 8 | Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | |
| V | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 9 | Ngành Công nghệ thông tin | |
| VI | Khoa Vận tải - Kinh tế | Tải về CTDT | 
| 10 | Ngành Kinh tế vận tải (gồm các Chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô; Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải du lịch) | |
| 11 | Ngành Khai thác vận tải (gồm các Chuyên ngành: Khai thác vận tải đường sắt đô thị; Khai thác vận tải đa phương thức; Khai thác vận tải đường bộ thành phố; Qui hoạch và quản lý GTVT đô thị; Logistics) | |
| 12 | Ngành Kế toán (Chuyên ngành Kế toán tổng hợp) | |
| 13 | Ngành Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế bưu chính viễn thông) | |
| 14 | Ngành Quản trị kinh doanh (gồm các Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp xây dựng; Quản trị doanh nghiệp bưu chính viễn thông; Quản trị kinh doanh giao thông vận tải; Quản trị Logistics) | |
| VII | Khoa Môi trường & ATGT | Tải về CTDT | 
| 15 | Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông | |
| 16 | Ngành Kỹ thuật môi trường | |
| VIII | Khoa KHCB | Tải về CTDT | 
| 17 | Ngành Toán ứng dụng | |
| IX | Khoa Đào tạo Quốc tế | Tải về CTDT | 
| 18 | Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC: Cầu - Đường bộ Việt - Anh; Cầu - Đường bộ Việt - Pháp; Công trình GTĐT Việt - Nhật; CTTT). | |
| 19 | Ngành Kỹ thuật xây dựng (Chương trình CLC: Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) | |
| 20 | Ngành Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC: Kinh tế xây dựng CTGT Việt - Anh) | |
| 21 | Ngành Kế toán (Chương trình CLC: Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | |
| X | Khoa Quản lý xây dựng | Tải về CTDT | 
| 22 | Ngành Kinh tế xây dựng (gồm các Chuyên ngành: Kinh tế quản lý khai thác cầu đường; Kinh tế xây dựng công trình giao thông) | |
| 23 | Ngành Quản lý xây dựng | 
Ii. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH BAN HÀNH NĂM 2021
| TT | Tên ngành (Chuyên ngành/ nhóm Chuyên ngành) | Tải về CTĐT | 
|---|---|---|
| I | Khoa Công trình | |
| 1 | Ngành Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | |
| 2 | Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | |
| 3 | Ngành Quản lý đô thị và công trình | |
| 4 | Ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | |
| II | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Tải về CTDT | 
| 1 | Ngành Kỹ thuật xây dựng | |
| 2 | Ngành Kiến trúc | |
| III | Khoa Cơ khí | |
| 1 | Ngành Kỹ thuật cơ khí | |
| 2 | Kỹ thuật cơ điện tử | |
| 3 | Nhóm Kỹ thuật ôtô | |
| 4 | Nhóm Kỹ thuật cơ khí động lực | |
| 5 | Ngành Kỹ thuật nhiệt | |
| IV | Khoa Điện - Điện tử | Tải về CTDT | 
| 1 | Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |
| 2 | Ngành Kỹ thuật điện | |
| 3 | Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | |
| 4 | Ngành Hệ thống giao thông thông minh | |
| 5 | Ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo | |
| V | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 1 | Ngành Công nghệ thông tin | |
| 2 | Ngành Khoa học máy tính | |
| VI | Khoa Vận tải - Kinh tế | Tải về CTDT | 
| 1 | Ngành Kinh tế vận tải | |
| 2 | Ngành Khai thác vận tải | |
| 3 | Ngành Kế toán | |
| 4 | Ngành Kinh tế | |
| 5 | Ngành Quản trị kinh doanh | |
| 6 | Ngành Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | |
| 7 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
| 8 | Ngành Tài chính ngân hàng | |
| VII | Khoa Môi trường & ATGT | Tải về CTDT | 
| 1 | Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông | |
| 2 | Ngành Kỹ thuật môi trường | |
| VIII | Khoa KHCB | Tải về CTDT | 
| 1 | Ngành Toán ứng dụng | |
| IX | Khoa Đào tạo Quốc tế | Tải về CTDT | 
| X | Khoa Quản lý xây dựng | Tải về CTDT | 
| 1 | Ngành Kinh tế xây dựng | |
| 2 | Ngành Quản lý xây dựng | 
 
                         
                                 
                                 
                     
                     
                     
                 
                    